Tự tin nghĩa tiếng Anh là
Confident
/ˈkɒnfɪdənt/
(adj)
Tự tin còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của Confident
Nghe phát âm giọng Mỹ của Confident
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Tự tin
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của Confident
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Confident: Tự tin
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Confident