Từ chức nghĩa tiếng Đức là trittst ab
Từ chức còn có các bản dịch khác là
kündigen, trat ab, zurückgetreten
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan trittst ab: Từ chức
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
trittst ab
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Từ chức