Từ bỏ nghĩa tiếng Anh là
gave up
/ɡeɪv ʌp/
(Prasal v) (past)
Từ bỏ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của gave up
Nghe phát âm giọng Mỹ của gave up
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Từ bỏ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của gave up
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gave up: Từ bỏ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gave up