Truy lùng nghĩa tiếng Đức là ermitteln
Truy lùng còn có các bản dịch khác là
aufspüren, fahnden nach
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ermitteln: Truy lùng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ermitteln
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Truy lùng