Trút ra dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là ausschütten
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ausschütten: Trút ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ausschütten