Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
Trưởng phòng xây dựng
trong tiếng Anh nghĩa dịch sang là gì
Trưởng phòng xây dựng
Construction Manager
Diễn Giải
Trưởng phòng xây dựng
dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là
Construction Manager
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Construction Manager
:
Trưởng phòng xây dựng
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Construction Manager
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Trưởng phòng xây dựng
Bản dịch liên quan
Trưởng phòng xây dựng
Trưởng phòng thu mua xây dựng
Construction Procurement Manager
Trưởng phòng dự án xây dựng
Construction Project Manager
Trưởng phòng chi phí xây dựng
Construction Cost Manager
Trưởng phòng an toàn xây dựng
Construction Safety Manager
Trưởng phòng tài chính xây dựng
Construction Finance Manager
Trưởng phòng vận hành xây dựng
Construction Operations Manager
Trưởng phòng kỹ thuật xây dựng
Civil Engineering Manager
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout