Trưởng phòng vận hành ngành thực phẩm nghĩa tiếng Anh là Food Industry Operations Manager
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Food Industry Operations Manager: Trưởng phòng vận hành ngành thực phẩm
Mở Rộng