Trưởng phòng vận hành giao dịch thuật toán nghĩa tiếng Đức là Manager für Betrieb im algorithmischen Handel
Bản dịch được cập nhật vào ngày 11-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Manager für Betrieb im algorithmischen Handel: Trưởng phòng vận hành giao dịch thuật toán
Mở Rộng