Trưởng phòng trang thiết bị quần vợt nghĩa tiếng Đức là Der Tennisausrüstungs-Manager / Die Tennisausrüstungs-Managerin
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Der Tennisausrüstungs-Manager / Die Tennisausrüstungs-Managerin: Trưởng phòng trang thiết bị quần vợt
Mở Rộng