Trưởng phòng tồn kho máu dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là Der Manager für den Blutvorrat (Die Managerin für den Blutvorrat)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Der Manager für den Blutvorrat (Die Managerin für den Blutvorrat): Trưởng phòng tồn kho máu
Mở Rộng