Trưởng phòng thu mua bảo trì dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là Der Manager für Beschaffung von Wartung, Reparatur und Betrieb (MRO) (Die Managerin für Beschaffung von Wartung, Reparatur und Betrieb (MRO))
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Der Manager für Beschaffung von Wartung, Reparatur und Betrieb (MRO) (Die Managerin für Beschaffung von Wartung, Reparatur und Betrieb (MRO)): Trưởng phòng thu mua bảo trì
Mở Rộng