Trưởng phòng thiết kế nội thất khách sạn nghĩa tiếng Đức là Der Manager für Hotelinnenausstattung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Der Manager für Hotelinnenausstattung: Trưởng phòng thiết kế nội thất khách sạn
Mở Rộng