Trưởng phòng tài khoản xuất khẩu thủy sản nghĩa tiếng Anh là Seafood Export Account Manager
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Seafood Export Account Manager: Trưởng phòng tài khoản xuất khẩu thủy sản
Mở Rộng