Trưởng phòng sự kiện ẩm thực văn hóa nghĩa tiếng Đức là Manager/in für kulturelle Küchenveranstaltungen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Manager/in für kulturelle Küchenveranstaltungen: Trưởng phòng sự kiện ẩm thực văn hóa
Mở Rộng