Trưởng phòng sản phẩm công nghệ sinh học nghĩa tiếng Đức là Der Produktmanager für Biotechnologie
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Der Produktmanager für Biotechnologie: Trưởng phòng sản phẩm công nghệ sinh học
Mở Rộng