Trưởng phòng rủi ro mất nợ nghĩa tiếng Đức là Manager für Risiken bei Kreditausfällen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Manager für Risiken bei Kreditausfällen: Trưởng phòng rủi ro mất nợ
Mở Rộng