Trưởng phòng quan hệ nhà đầu tư vốn rủi ro nghĩa tiếng Anh là Venture Capital Investor Relations Manager
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Venture Capital Investor Relations Manager: Trưởng phòng quan hệ nhà đầu tư vốn rủi ro
Mở Rộng