Trưởng phòng phòng/bộ phận siêu thị nghĩa tiếng Đức là Abteilungsleiter im Supermarkt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Abteilungsleiter im Supermarkt: Trưởng phòng phòng/bộ phận siêu thị
Mở Rộng