Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
Trưởng phòng phát triển
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
Trưởng phòng phát triển
Entwicklungsmanager
Diễn Giải
Trưởng phòng phát triển
dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là
Entwicklungsmanager
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Entwicklungsmanager
:
Trưởng phòng phát triển
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Entwicklungsmanager
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Trưởng phòng phát triển
Bản dịch liên quan
Trưởng phòng phát triển
Trưởng phòng phát hành
Der Release Manager
Trưởng phòng phát hiện gian lận
Manager für Betrugserkennung
Trưởng phòng tư vấn phát triển
Manager für Entwicklungsbetreuung
Trưởng phòng tài trợ phát triển
Manager für Entwicklungsförderung
Trưởng phòng đào tạo và phát triển
Leiter für Schulung und Entwicklung
Trưởng phòng học tập và phát triển
Manager/in für Lernen und Entwicklung
Trưởng phòng nghiên cứu và phát triển
Manager für Forschung und Entwicklung
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout