Trưởng phòng phân tích tác động kinh doanh nghĩa tiếng Đức là Leiter für Auswirkungsanalyse im Geschäftsbetrieb
Bản dịch được cập nhật vào ngày 09-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Leiter für Auswirkungsanalyse im Geschäftsbetrieb: Trưởng phòng phân tích tác động kinh doanh
Mở Rộng