Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
Trưởng phòng ngân hàng
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
Trưởng phòng ngân hàng
Bankmanager
Diễn Giải
Trưởng phòng ngân hàng
dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là
Bankmanager
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Bankmanager
:
Trưởng phòng ngân hàng
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Bankmanager
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Trưởng phòng ngân hàng
Bản dịch liên quan
Trưởng phòng ngân hàng
Trưởng phòng ngân sách
Budgetmanager
Trưởng phòng ngân sách vốn
Manager für Kapitalbudgetierung
Trưởng phòng tập trung ngành
Manager für sektorale Konzentration
Trưởng phòng rủi ro ngân sách
Risikomanager für Budgets
Trưởng phòng tổng cộng ngành
Manager für sektorale Exposition
Trưởng phòng tài chính ngân hàng
Finanzmanager für Bankwesen
Trưởng phòng vận hành ngành thực phẩm
Betriebsleiter in der Lebensmittelindustrie
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout