Trưởng phòng mối quan hệ quản lý thủ quỹ nghĩa tiếng Anh là Treasury Relationship Manager
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Treasury Relationship Manager: Trưởng phòng mối quan hệ quản lý thủ quỹ
Mở Rộng