Trưởng phòng mối quan hệ fdi nghĩa tiếng Đức là Der Beziehungsmanager für FDI
Trưởng phòng mối quan hệ fdi còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Der Beziehungsmanager für FDI: Trưởng phòng mối quan hệ fdi
Mở Rộng