Trưởng phòng kiểm soát tồn kho nghĩa tiếng Đức là Der Manager für Bestandskontrolle (Die Managerin für Bestandskontrolle)
Trưởng phòng kiểm soát tồn kho còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Der Manager für Bestandskontrolle (Die Managerin für Bestandskontrolle): Trưởng phòng kiểm soát tồn kho
Mở Rộng