Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
Trưởng phòng khu ẩm thực
trong tiếng Anh nghĩa dịch sang là gì
Trưởng phòng khu ẩm thực
Food Court Manager
Diễn Giải
Trưởng phòng khu ẩm thực
dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là
Food Court Manager
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Food Court Manager
:
Trưởng phòng khu ẩm thực
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Food Court Manager
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Trưởng phòng khu ẩm thực
Bản dịch liên quan
Trưởng phòng khu ẩm thực
Trưởng phòng khu vực
Regional Manager
Trưởng phòng khủng hoảng
Crisis Management Manager
Trưởng phòng khu nghỉ dưỡng
Resort Manager
Trưởng phòng khung cơ sở basel
Basel Framework Manager
Trưởng phòng bảo hiểm khủng bố
Terrorism Insurance Manager
Trưởng phòng giao tiếp khủng hoảng
Crisis Communication Manager
Trưởng phòng khu du lịch trượt tuyết
Ski Resort Manager
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout