Trưởng phòng dự án đào bới và di chuyển đất nghĩa tiếng Đức là Projektleiter für Aushub- und Erdarbeiten
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Projektleiter für Aushub- und Erdarbeiten: Trưởng phòng dự án đào bới và di chuyển đất
Mở Rộng