Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
Trưởng phòng đổi mới xã hội
trong tiếng Anh nghĩa dịch sang là gì
Trưởng phòng đổi mới xã hội
Social Innovation Manager
Dịch Việt sang Anh
Trưởng phòng đổi mới xã hội
nghĩa tiếng Anh là
Social Innovation Manager
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Social Innovation Manager
:
Trưởng phòng đổi mới xã hội
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Social Innovation Manager
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Trưởng phòng đổi mới xã hội
Bản dịch liên quan
Trưởng phòng đổi mới xã hội
Trưởng phòng đổi mới
Innovation Manager
Trưởng phòng dự án đổi mới
Innovation Project Manager
Trưởng phòng đổi mới ẩm thực
Culinary Innovation Manager
Trưởng phòng đổi mới thực phẩm
Food Innovation Manager
Trưởng phòng dự án đổi mới xã hội
Social Innovation Project Manager
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout