Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
Trưởng phòng doanh thu khách sạn
trong tiếng Anh nghĩa dịch sang là gì
Trưởng phòng doanh thu khách sạn
Hotel Revenue Manager
Dịch Việt sang Anh
Trưởng phòng doanh thu khách sạn
nghĩa tiếng Anh là
Hotel Revenue Manager
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Hotel Revenue Manager
:
Trưởng phòng doanh thu khách sạn
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Hotel Revenue Manager
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Trưởng phòng doanh thu khách sạn
Bản dịch liên quan
Trưởng phòng doanh thu khách sạn
Trưởng phòng doanh thu
Revenue Manager
Trưởng phòng quản lý doanh thu
Revenue Management Manager
Trưởng phòng kinh doanh tàu du thuyền
Cruise Ship Sales Manager
Trưởng phòng doanh thu hãng hàng không
Airline Revenue Manager
Trưởng phòng phát triển kinh doanh chăm sóc thú cưng
Pet Care Business Development Manager
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout