Trưởng phòng dịch vụ điều hòa không khí nghĩa tiếng Đức là Der Serviceleiter für Heizungs-, Lüftungs- und Klimatechnik
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Der Serviceleiter für Heizungs-, Lüftungs- und Klimatechnik: Trưởng phòng dịch vụ điều hòa không khí
Mở Rộng