Trưởng phòng đầu tư tài trợ nhập khẩu nghĩa tiếng Đức là Der Importfinanzierungs-Investment-Manager
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Der Importfinanzierungs-Investment-Manager: Trưởng phòng đầu tư tài trợ nhập khẩu
Mở Rộng