Trưởng phòng đào tạo kỹ sư nghĩa tiếng Đức là Manager/Managerin für Ingenieurausbildung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Manager/Managerin für Ingenieurausbildung: Trưởng phòng đào tạo kỹ sư
Mở Rộng