Trưởng phòng đào tạo hàng không nghĩa tiếng Đức là Manager/in für Luftfahrttraining
Trưởng phòng đào tạo hàng không còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Manager/in für Luftfahrttraining: Trưởng phòng đào tạo hàng không
Mở Rộng