Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
Trưởng phòng đào tạo
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
Trưởng phòng đào tạo
Schulungsleiter
Diễn Giải
Trưởng phòng đào tạo
dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là
Schulungsleiter
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Schulungsleiter
:
Trưởng phòng đào tạo
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Schulungsleiter
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Trưởng phòng đào tạo
Bản dịch liên quan
Trưởng phòng đào tạo
Trợ lý đào tạo trưởng phòng
Assistenz für Managementausbildungen
Tư vấn đào tạo trưởng phòng
Berater für Managementausbildungen
Chuyên gia đào tạo trưởng phòng
Fachspezialist für Managementausbildungen
Chuyên viên đào tạo trưởng phòng
Managementausbilder
Giảng viên đào tạo trưởng phòng
Ausbilder für Managementausbildungen
Trưởng phòng đạo đức dữ liệu
Datenschutzbeauftragter
Trưởng phòng chương trình đào tạo
Manager/in für Schulungsprogramme
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout