Trưởng phòng danh mục sản phẩm cửa hàng thực phẩm ... nghĩa tiếng Đức là Kategorie-Manager/-in für Gesundheitsnahrung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Kategorie-Manager/-in für Gesundheitsnahrung: Trưởng phòng danh mục sản phẩm cửa hàng thực phẩm ...
Mở Rộng