Trưởng phòng đánh giá rủi ro gian lận nghĩa tiếng Anh là Fraud Risk Assessment Manager
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Fraud Risk Assessment Manager: Trưởng phòng đánh giá rủi ro gian lận
Mở Rộng