Trưởng phòng đảm bảo chất lượng bao bì nghĩa tiếng Đức là Der Manager für Qualitätskontrolle von Verpackungen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Der Manager für Qualitätskontrolle von Verpackungen: Trưởng phòng đảm bảo chất lượng bao bì
Mở Rộng