Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
Trưởng phòng đại lý
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
Trưởng phòng đại lý
Geschäftsstellenleiter
Diễn Giải
Trưởng phòng đại lý
dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là
Geschäftsstellenleiter
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Geschäftsstellenleiter
:
Trưởng phòng đại lý
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Geschäftsstellenleiter
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Trưởng phòng đại lý
Bản dịch liên quan
Trưởng phòng đại lý
Trưởng phòng phát triển đại lý
Manager für Händlerentwicklung
Trưởng phòng phát triển đất đai
Manager für Grundstücksentwicklung
Trưởng phòng đại diện người thuê
Manager für Mietervertretung
Phòng thông tin của trường đại học
Hib (Hochschulinformationsbüro)
(n)(-s)
Trưởng phòng cơ sở trường đại học
Der Manager für Campus-Einrichtungen
Trưởng phòng bảo hiểm chăm sóc dài hạn
Manager für Langzeitpflegeversicherung
Phòng quan hệ quốc tế của trường Đại học
Akademische Auslandsamt
(n)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout