Trưởng phòng cửa hàng sản phẩm da nghĩa tiếng Đức là Der Geschäftsleiter für Lederwarenläden
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Der Geschäftsleiter für Lederwarenläden: Trưởng phòng cửa hàng sản phẩm da
Mở Rộng