Trưởng phòng cửa hàng kính xe hơi nghĩa tiếng Đức là Der Manager für Autoglasgeschäfte
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Der Manager für Autoglasgeschäfte: Trưởng phòng cửa hàng kính xe hơi
Mở Rộng