Trưởng phòng chiến lược tiếp tục hoạt động kinh do... nghĩa tiếng Đức là Leiter für Geschäftskontinuitätsstrategie
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Leiter für Geschäftskontinuitätsstrategie: Trưởng phòng chiến lược tiếp tục hoạt động kinh do...
Mở Rộng