Trưởng phòng chiến lược thiết kế cảnh quan nghĩa tiếng Đức là Manager für Strategie in Landschaftsgestaltung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Manager für Strategie in Landschaftsgestaltung: Trưởng phòng chiến lược thiết kế cảnh quan
Mở Rộng