Trưởng phòng chiến lược nhiếp ảnh nghĩa tiếng Đức là Manager für Strategie in Fotografie
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Manager für Strategie in Fotografie: Trưởng phòng chiến lược nhiếp ảnh
Mở Rộng