Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
Trưởng phòng chiến lược đầu tư
trong tiếng Anh nghĩa dịch sang là gì
Trưởng phòng chiến lược đầu tư
Investment Strategy Manager
Dịch Việt sang Anh
Trưởng phòng chiến lược đầu tư
nghĩa tiếng Anh là
Investment Strategy Manager
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Investment Strategy Manager
:
Trưởng phòng chiến lược đầu tư
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Investment Strategy Manager
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Trưởng phòng chiến lược đầu tư
Bản dịch liên quan
Trưởng phòng chiến lược đầu tư
Trưởng phòng kế hoạch chiến lược
Strategic Planning Manager
Trưởng phòng chiến lược nghệ thuật trang điểm
Makeup Artistry Strategy Manager
Trưởng phòng chiến lược
Strategy Manager
Trưởng phòng chiến lược thuế
Taxation Strategy Manager
Trưởng phòng thu mua chiến lược
Strategic Sourcing Manager
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout