Trưởng phòng chiến lược đàm phán thương mại quốc t... nghĩa tiếng Đức là Der Strategiemanager für Verhandlungen im Außenhandel
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Der Strategiemanager für Verhandlungen im Außenhandel: Trưởng phòng chiến lược đàm phán thương mại quốc t...
Mở Rộng