Trưởng phòng báo cáo rủi ro công nghệ nghĩa tiếng Anh là Technology Risk Reporting Manager
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Technology Risk Reporting Manager: Trưởng phòng báo cáo rủi ro công nghệ
Mở Rộng