Trưởng phòng bán vé sự kiện thực phẩm và đồ uống nghĩa tiếng Đức là Manager für den Verkauf von Eintrittskarten für Lebensmittel- und Getränkeveranstaltungen
Trưởng phòng bán vé sự kiện thực phẩm và đồ uống còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Manager für den Verkauf von Eintrittskarten für Lebensmittel- und Getränkeveranstaltungen: Trưởng phòng bán vé sự kiện thực phẩm và đồ uống
Mở Rộng