Trưởng phòng bán hàng tiệc ngoại trời nghĩa tiếng Đức là Vertriebsmanager/in für Catering
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Vertriebsmanager/in für Catering: Trưởng phòng bán hàng tiệc ngoại trời
Mở Rộng