Trung tuyến nghĩa tiếng Đức là Schwerlinie
Trung tuyến còn có các bản dịch khác là
Mittelfeld, Seitenhalbierende
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Schwerlinie: Trung tuyến
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Schwerlinie