Trümmer nghĩa tiếng Việt là đống đổ nát
Trümmer còn có các bản dịch khác là
Mảnh vụn, đồ đạc hoặc tàn tích từ sự phá hủy, mảnh vỡ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Trümmer
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Trümmer
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đống đổ nát