Trong khuôn khổ một cuộc thao diễn quân sự nghĩa tiếng Đức là im Rahmen eines Militärmanövers
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan im Rahmen eines Militärmanövers: Trong khuôn khổ một cuộc thao diễn quân sự
Mở Rộng